Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oil of vitriol


noun
(H2SO4) a highly corrosive acid made from sulfur dioxide;
widely used in the chemical industry
Syn:
vitriol, sulfuric acid, sulphuric acid
Derivationally related forms:
vitriolic (for: vitriol)
Hypernyms:
acid
Hyponyms:
battery acid, electrolyte acid
Substance Meronyms:
sulfur, S, sulphur, atomic number 16


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.